Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一道

Pinyin: yī dào

Meanings: A road, a direction, or used to refer to a dish (in a menu)., Một con đường, một hướng đi, hoặc dùng để chỉ một món ăn (trong thực đơn)., ①一起。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 辶, 首

Chinese meaning: ①一起。

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ một con đường hoặc hướng đi cụ thể. Trong nhà hàng, có thể dùng để chỉ món ăn.

Example: 我们沿着一道小路走进森林。

Example pinyin: wǒ men yán zhe yí dào xiǎo lù zǒu jìn sēn lín 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi theo một con đường nhỏ vào rừng.

一道 - yī dào
一道
yī dào

📷 'Okuizome' (bữa ăn đầu tiên)

一道
yī dào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một con đường, một hướng đi, hoặc dùng để chỉ một món ăn (trong thực đơn).

A road, a direction, or used to refer to a dish (in a menu).

一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...