Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一通百通
Pinyin: yī tōng bǎi tōng
Meanings: Hiểu một điều thì trăm điều khác cũng thông suốt, ý nói khi nắm bắt được nguyên tắc cơ bản thì mọi thứ trở nên dễ dàng., If you understand one thing, a hundred others become clear; meaning when you grasp the basic principle everything becomes easy., 通通晓。一个主要的弄通了,其他的自然也都会弄通。[出处]明·吴承恩《西游记》“这猴王也是他一窍通时百窍通,当时习了口诀,自习自练,将七十二般变化,都学成了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 甬, 辶, 白
Chinese meaning: 通通晓。一个主要的弄通了,其他的自然也都会弄通。[出处]明·吴承恩《西游记》“这猴王也是他一窍通时百窍通,当时习了口诀,自习自练,将七十二般变化,都学成了。”
Grammar: Thường dùng để khuyến khích việc tìm hiểu nguyên lý cơ bản của bất kỳ lĩnh vực nào.
Example: 学习数学只要掌握基本原理,就能一通百通。
Example pinyin: xué xí shù xué zhǐ yào zhǎng wò jī běn yuán lǐ , jiù néng yì tōng bǎi tōng 。
Tiếng Việt: Học toán chỉ cần nắm vững nguyên lý cơ bản thì mọi thứ sẽ dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu một điều thì trăm điều khác cũng thông suốt, ý nói khi nắm bắt được nguyên tắc cơ bản thì mọi thứ trở nên dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
If you understand one thing, a hundred others become clear; meaning when you grasp the basic principle everything becomes easy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通通晓。一个主要的弄通了,其他的自然也都会弄通。[出处]明·吴承恩《西游记》“这猴王也是他一窍通时百窍通,当时习了口诀,自习自练,将七十二般变化,都学成了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế