Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一还一报

Pinyin: yī huán yī bào

Meanings: Returning one thing, repaying another, referring to reciprocated actions of gratitude between people., Trả lại cái này, báo đáp cái kia, ý nói hành động đền ơn đáp nghĩa qua lại giữa con người., 指做一件坏事后必受一次报复。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“不是我千错万错,大刚来一还一报。”[例]黛玉听了笑道阿弥陀佛。到底是我的好姐姐。你一般也遇见对子了。可知~,不爽不错的。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 不, 辶, 扌, 𠬝

Chinese meaning: 指做一件坏事后必受一次报复。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“不是我千错万错,大刚来一还一报。”[例]黛玉听了笑道阿弥陀佛。到底是我的好姐姐。你一般也遇见对子了。可知~,不爽不错的。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

Grammar: Được dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa con người, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội.

Example: 人情往来中讲究一还一报,才能维持长久的关系。

Example pinyin: rén qíng wǎng lái zhōng jiǎng jiū yì huán yí bào , cái néng wéi chí cháng jiǔ de guān xì 。

Tiếng Việt: Trong quan hệ xã hội, việc đền ơn đáp nghĩa qua lại giúp duy trì mối quan hệ lâu dài.

一还一报
yī huán yī bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lại cái này, báo đáp cái kia, ý nói hành động đền ơn đáp nghĩa qua lại giữa con người.

Returning one thing, repaying another, referring to reciprocated actions of gratitude between people.

指做一件坏事后必受一次报复。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“不是我千错万错,大刚来一还一报。”[例]黛玉听了笑道阿弥陀佛。到底是我的好姐姐。你一般也遇见对子了。可知~,不爽不错的。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一还一报 (yī huán yī bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung