Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一迎一和
Pinyin: yī yíng yī hè
Meanings: Vừa tiếp đón vừa hòa hợp, ý nói hai bên gặp gỡ nhau rất vui vẻ và thuận lợi., Welcoming and harmonizing at the same time, meaning both parties meet happily and smoothly., 指一味迎合。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“也是你不合去杀人处,一迎一合。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 卬, 辶, 口, 禾
Chinese meaning: 指一味迎合。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“也是你不合去杀人处,一迎一合。”
Grammar: Thường sử dụng trong những trường hợp miêu tả mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên khi gặp gỡ.
Example: 宾主双方一迎一和,气氛非常融洽。
Example pinyin: bīn zhǔ shuāng fāng yì yíng yì hé , qì fēn fēi cháng róng qià 。
Tiếng Việt: Hai bên chủ và khách vừa tiếp đón vừa hòa hợp, không khí rất hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa tiếp đón vừa hòa hợp, ý nói hai bên gặp gỡ nhau rất vui vẻ và thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Welcoming and harmonizing at the same time, meaning both parties meet happily and smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一味迎合。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第二折“也是你不合去杀人处,一迎一合。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế