Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一辞莫赞

Pinyin: yī cí mò zàn

Meanings: Không thể khen ngợi thêm một lời nào nữa, ý nói sự hoàn hảo đến mức không cần phải nói thêm gì., No more words of praise can be added, meaning something is so perfect that nothing more needs to be said., 赞赞美。没有一句妥贴的赞美话能表达。形容诗文写得极好。[出处]《史记·孔子世家》“至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 一, 舌, 辛, 旲, 艹, 兟, 贝

Chinese meaning: 赞赞美。没有一句妥贴的赞美话能表达。形容诗文写得极好。[出处]《史记·孔子世家》“至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一辞。”

Grammar: Dùng để mô tả cái gì đạt đến trình độ hoàn mỹ, không cần phê bình hay khen ngợi thêm.

Example: 他的表演一辞莫赞,观众们都沉浸在其中。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn yì cí mò zàn , guān zhòng men dōu chén jìn zài qí zhōng 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy hoàn hảo đến mức không thể khen thêm, khán giả đều đắm chìm trong đó.

一辞莫赞
yī cí mò zàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể khen ngợi thêm một lời nào nữa, ý nói sự hoàn hảo đến mức không cần phải nói thêm gì.

No more words of praise can be added, meaning something is so perfect that nothing more needs to be said.

赞赞美。没有一句妥贴的赞美话能表达。形容诗文写得极好。[出处]《史记·孔子世家》“至于为《春秋》,笔则笔,削则削,子夏之徒不能赞一辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...