Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一辞同轨

Pinyin: yī cí tóng guǐ

Meanings: One statement that everyone follows, meaning an opinion or decision accepted by all and acted upon accordingly., Một lời nói mà mọi người đều tuân theo, ý nói ý kiến hoặc quyết định được mọi người chấp nhận và làm theo., 犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《韩非子·八奸》“此皆俱进俱退,皆应皆对,一辞同轨以移主心者也。”又《内储说上》今群臣无不一辞同轨乎季孙者,举鲁国尽化为一,君虽问境内之人,犹不免于乱也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 舌, 辛, 口, 九, 车

Chinese meaning: 犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《韩非子·八奸》“此皆俱进俱退,皆应皆对,一辞同轨以移主心者也。”又《内储说上》今群臣无不一辞同轨乎季孙者,举鲁国尽化为一,君虽问境内之人,犹不免于乱也。”

Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống chỉ sự đồng thuận cao trong một tổ chức hoặc tập thể.

Example: 领导的决策一辞同轨,全体员工都积极响应。

Example pinyin: lǐng dǎo de jué cè yì cí tóng guǐ , quán tǐ yuán gōng dōu jī jí xiǎng yìng 。

Tiếng Việt: Quyết định của lãnh đạo được tất cả nhân viên tích cực hưởng ứng.

一辞同轨
yī cí tóng guǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lời nói mà mọi người đều tuân theo, ý nói ý kiến hoặc quyết định được mọi người chấp nhận và làm theo.

One statement that everyone follows, meaning an opinion or decision accepted by all and acted upon accordingly.

犹众口一词。所有的人都说同样的话。[出处]《韩非子·八奸》“此皆俱进俱退,皆应皆对,一辞同轨以移主心者也。”又《内储说上》今群臣无不一辞同轨乎季孙者,举鲁国尽化为一,君虽问境内之人,犹不免于乱也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...