Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一轨同风

Pinyin: yī guǐ tóng fēng

Meanings: Walking the same path and sharing the same style, meaning everyone works in unity and harmony., Cùng đi trên một con đường, cùng chung một phong cách, ý nói mọi người làm việc thống nhất và hòa hợp., 车轨相同,风俗一致。比喻国家统一。[出处]《晋书·苻坚载记上》“一轨九州,同风天下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 九, 车, 口, 㐅, 几

Chinese meaning: 车轨相同,风俗一致。比喻国家统一。[出处]《晋书·苻坚载记上》“一轨九州,同风天下。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh nhấn mạnh sự thống nhất và hài hòa giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Example: 公司上下一心,一轨同风,很快就完成了任务。

Example pinyin: gōng sī shàng xià yì xīn , yì guǐ tóng fēng , hěn kuài jiù wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Tất cả nhân viên công ty đồng lòng, thống nhất hành động, nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.

一轨同风
yī guǐ tóng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng đi trên một con đường, cùng chung một phong cách, ý nói mọi người làm việc thống nhất và hòa hợp.

Walking the same path and sharing the same style, meaning everyone works in unity and harmony.

车轨相同,风俗一致。比喻国家统一。[出处]《晋书·苻坚载记上》“一轨九州,同风天下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一轨同风 (yī guǐ tóng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung