Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一身是胆

Pinyin: yī shēn shì dǎn

Meanings: Full of courage, very brave., Toàn thân đầy can đảm, rất dũng cảm., 形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“注引《云别传》先主明旦自来,至云营围视昨战处。曰‘子龙一身都是胆也!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 身, 日, 𤴓, 旦, 月

Chinese meaning: 形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“注引《云别传》先主明旦自来,至云营围视昨战处。曰‘子龙一身都是胆也!’”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một người có lòng can đảm phi thường. Thường đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他真是个一身是胆的人,面对危险从不退缩。

Example pinyin: tā zhēn shì gè yì shēn shì dǎn de rén , miàn duì wēi xiǎn cóng bú tuì suō 。

Tiếng Việt: Anh ấy thật sự là người rất dũng cảm, đối mặt với nguy hiểm không bao giờ lùi bước.

一身是胆
yī shēn shì dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thân đầy can đảm, rất dũng cảm.

Full of courage, very brave.

形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀书·赵云传》“注引《云别传》先主明旦自来,至云营围视昨战处。曰‘子龙一身都是胆也!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...