Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一身五心

Pinyin: yī shēn wǔ xīn

Meanings: One person having multiple moods or emotions (implies indecision or hesitation)., Một người nhưng có nhiều tâm trạng hoặc cảm xúc khác nhau (ám chỉ trạng thái phân vân, không quyết đoán)., 比喻杂念很多。[出处]汉·焦延寿《易林》卷一三人异趋,反复迷惑。一身五心,乱无所得。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 身, 心

Chinese meaning: 比喻杂念很多。[出处]汉·焦延寿《易林》卷一三人异趋,反复迷惑。一身五心,乱无所得。”

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tâm lý phức tạp hoặc rối loạn cảm xúc.

Example: 面对选择时,他总是陷入一身五心的状态。

Example pinyin: miàn duì xuǎn zé shí , tā zǒng shì xiàn rù yì shēn wǔ xīn de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Khi đối mặt với sự lựa chọn, anh ấy luôn rơi vào trạng thái phân vân không quyết định được.

一身五心
yī shēn wǔ xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người nhưng có nhiều tâm trạng hoặc cảm xúc khác nhau (ám chỉ trạng thái phân vân, không quyết đoán).

One person having multiple moods or emotions (implies indecision or hesitation).

比喻杂念很多。[出处]汉·焦延寿《易林》卷一三人异趋,反复迷惑。一身五心,乱无所得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一身五心 (yī shēn wǔ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung