Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一身两役

Pinyin: yī shēn liǎng yì

Meanings: Một người kiêm nhiệm hai chức vụ hoặc nhiệm vụ khác nhau., One person holding two positions or performing two different tasks., 一个人做两件事。[出处]《梁书·张充传》“一身两役,无乃劳乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 身, 从, 冂, 彳, 殳

Chinese meaning: 一个人做两件事。[出处]《梁书·张充传》“一身两役,无乃劳乎?”

Grammar: Được dùng trong trường hợp đề cao khả năng đa nhiệm của một cá nhân.

Example: 他在公司里一身两役,既当经理又做销售。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ yì shēn liǎng yì , jì dāng jīng lǐ yòu zuò xiāo shòu 。

Tiếng Việt: Trong công ty, anh ấy kiêm nhiệm hai vai trò, vừa làm quản lý vừa làm nhân viên bán hàng.

一身两役
yī shēn liǎng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người kiêm nhiệm hai chức vụ hoặc nhiệm vụ khác nhau.

One person holding two positions or performing two different tasks.

一个人做两件事。[出处]《梁书·张充传》“一身两役,无乃劳乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一身两役 (yī shēn liǎng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung