Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一身两头
Pinyin: yī shēn liǎng tóu
Meanings: Một người phải lo hai vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau cùng lúc., One person must handle two different roles or responsibilities at the same time., 一个人同时有两个主张。比喻无所适从。[出处]汉·焦延寿《易林》卷八一身两头,近适二家,乱不可治。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 身, 从, 冂, 头
Chinese meaning: 一个人同时有两个主张。比喻无所适从。[出处]汉·焦延寿《易林》卷八一身两头,近适二家,乱不可治。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh áp lực hoặc sự vất vả khi một người phải đảm nhận nhiều trách nhiệm cùng lúc.
Example: 作为老师和家长,她真是一身两头忙得不可开交。
Example pinyin: zuò wéi lǎo shī hé jiā zhǎng , tā zhēn shì yì shēn liǎng tóu máng dé bù kě kāi jiāo 。
Tiếng Việt: Là một giáo viên và cũng là phụ huynh, cô ấy thật sự bận rộn với hai vai trò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một người phải lo hai vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
One person must handle two different roles or responsibilities at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人同时有两个主张。比喻无所适从。[出处]汉·焦延寿《易林》卷八一身两头,近适二家,乱不可治。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế