Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一蹶不振

Pinyin: yī jué bù zhèn

Meanings: Fall once and never recover; collapse completely after one setback., Sau một lần vấp ngã thì không thể phục hồi lại được., 一路同一类;货色货物。比喻同一类丑货。[出处]郭澄清《大刀记》第七章“叫我看,一进了他们这个大染缸,就全变成一路货色了。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 厥, 𧾷, 扌, 辰

Chinese meaning: 一路同一类;货色货物。比喻同一类丑货。[出处]郭澄清《大刀记》第七章“叫我看,一进了他们这个大染缸,就全变成一路货色了。”

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 公司因这次危机一蹶不振。

Example pinyin: gōng sī yīn zhè cì wēi jī yì juě bú zhèn 。

Tiếng Việt: Công ty vì cuộc khủng hoảng này mà không thể khôi phục lại được.

一蹶不振
yī jué bù zhèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau một lần vấp ngã thì không thể phục hồi lại được.

Fall once and never recover; collapse completely after one setback.

一路同一类;货色货物。比喻同一类丑货。[出处]郭澄清《大刀记》第七章“叫我看,一进了他们这个大染缸,就全变成一路货色了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一蹶不振 (yī jué bù zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung