Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一蹶不兴
Pinyin: yī jué bù xīng
Meanings: Một lần thất bại rồi không thể vực dậy được nữa, ám chỉ mất hoàn toàn cơ hội phục hồi., Once fallen, never to rise again, implies a complete loss of recovery opportunity., 比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]孙中山《兴中会章程》“乃以庸奴误国,涂毒苍生,一蹶不兴,如斯之极。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 厥, 𧾷, 八, 𭕄
Chinese meaning: 比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]孙中山《兴中会章程》“乃以庸奴误国,涂毒苍生,一蹶不兴,如斯之极。”
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái suy tàn hoặc thất bại nghiêm trọng không thể cứu vãn.
Example: 企业因这次危机一蹶不兴。
Example pinyin: qǐ yè yīn zhè cì wēi jī yì juě bù xīng 。
Tiếng Việt: Doanh nghiệp vì cuộc khủng hoảng này mà không thể vực dậy được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lần thất bại rồi không thể vực dậy được nữa, ám chỉ mất hoàn toàn cơ hội phục hồi.
Nghĩa phụ
English
Once fallen, never to rise again, implies a complete loss of recovery opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]孙中山《兴中会章程》“乃以庸奴误国,涂毒苍生,一蹶不兴,如斯之极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế