Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一蹴而成

Pinyin: yī cù ér chéng

Meanings: Completed in one attempt, implies quick accomplishment., Hoàn thành ngay trong một lần thực hiện, ám chỉ việc đạt được kết quả nhanh chóng., 比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]邹韬奋《什么事不可能》“赖奥维一九○三年的飞机也还不是一蹴而成的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 就, 𧾷, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]邹韬奋《什么事不可能》“赖奥维一九○三年的飞机也还不是一蹴而成的。”

Grammar: Dùng trong các tình huống nhấn mạnh tính phức tạp hoặc cần thời gian của một việc gì đó.

Example: 科学研究不可能一蹴而成,需要长期积累。

Example pinyin: kē xué yán jiū bù kě néng yí cù ér chéng , xū yào cháng qī jī lěi 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu khoa học không thể hoàn thành trong một sớm một chiều, cần có sự tích lũy lâu dài.

一蹴而成
yī cù ér chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành ngay trong một lần thực hiện, ám chỉ việc đạt được kết quả nhanh chóng.

Completed in one attempt, implies quick accomplishment.

比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]邹韬奋《什么事不可能》“赖奥维一九○三年的飞机也还不是一蹴而成的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一蹴而成 (yī cù ér chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung