Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一蹴而得

Pinyin: yī cù ér dé

Meanings: Achieved in one step, implies quick and easy success., Một bước đã đạt được, ám chỉ sự thành công nhanh chóng và dễ dàng., 比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]茅盾《路》“十二现在,他们认为胜利不能一蹴而得,必须用持久战。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 就, 𧾷, 㝵, 彳

Chinese meaning: 比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]茅盾《路》“十二现在,他们认为胜利不能一蹴而得,必须用持久战。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh mang ý nghĩa tiêu cực, phê phán những ai quá chủ quan.

Example: 他以为这个项目可以一蹴而得,没想到困难重重。

Example pinyin: tā yǐ wéi zhè ge xiàng mù kě yǐ yí cù ér dé , méi xiǎng dào kùn nán chóng chóng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghĩ rằng dự án này có thể hoàn thành dễ dàng, không ngờ gặp nhiều khó khăn.

一蹴而得
yī cù ér dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bước đã đạt được, ám chỉ sự thành công nhanh chóng và dễ dàng.

Achieved in one step, implies quick and easy success.

比喻事情轻而易举,一下子就成功。同一蹴而就”。[出处]茅盾《路》“十二现在,他们认为胜利不能一蹴而得,必须用持久战。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一蹴而得 (yī cù ér dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung