Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一蹴可几

Pinyin: yī cù kě jǐ

Meanings: Một bước có thể đạt được, ám chỉ việc dễ dàng thành công nhanh chóng., One step can achieve, implies easily achieving success quickly., 比喻事情轻而易举,一下子就成功。几,近,及。同一蹴而就”。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章“第二节天下事非一蹴可几者。”[例]我们必须向着改善现实的动向努力,但是我们同时也须明了这并不是~。——邹韬奋《对人对境和对己的态度》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 就, 𧾷, 丁, 口, 几

Chinese meaning: 比喻事情轻而易举,一下子就成功。几,近,及。同一蹴而就”。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章“第二节天下事非一蹴可几者。”[例]我们必须向着改善现实的动向努力,但是我们同时也须明了这并不是~。——邹韬奋《对人对境和对己的态度》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả kỳ vọng hoặc đánh giá về một việc gì đó tưởng dễ mà khó.

Example: 成功并非一蹴可几,需要不断努力。

Example pinyin: chéng gōng bìng fēi yí cù kě jǐ , xū yào bú duàn nǔ lì 。

Tiếng Việt: Thành công không phải là điều đạt được ngay lập tức, cần phải nỗ lực không ngừng.

一蹴可几
yī cù kě jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bước có thể đạt được, ám chỉ việc dễ dàng thành công nhanh chóng.

One step can achieve, implies easily achieving success quickly.

比喻事情轻而易举,一下子就成功。几,近,及。同一蹴而就”。[出处]梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章“第二节天下事非一蹴可几者。”[例]我们必须向着改善现实的动向努力,但是我们同时也须明了这并不是~。——邹韬奋《对人对境和对己的态度》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一蹴可几 (yī cù kě jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung