Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一路上

Pinyin: yī lù shàng

Meanings: Suốt dọc đường, trong suốt hành trình., Throughout the journey or along the way.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 各, 𧾷, ⺊

Grammar: Được dùng để mô tả những gì xảy ra trong suốt hành trình.

Example: 一路上,我看到了许多美丽的风景。

Example pinyin: yí lù shang , wǒ kàn dào le xǔ duō měi lì de fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Suốt dọc đường, tôi đã nhìn thấy nhiều cảnh đẹp.

一路上
yī lù shàng
HSK 6trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt dọc đường, trong suốt hành trình.

Throughout the journey or along the way.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一路上 (yī lù shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung