Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一跌不振

Pinyin: yī diē bù zhèn

Meanings: Once fallen and never recovered; refers to a complete failure., Một lần ngã không thể đứng dậy được, ám chỉ thất bại hoàn toàn., 比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下房次律为宰相,当中原始乱时,虽无大功,亦无甚显过,罢黜盖非其罪。一跌不振,遂至于死。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 失, 𧾷, 扌, 辰

Chinese meaning: 比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下房次律为宰相,当中原始乱时,虽无大功,亦无甚显过,罢黜盖非其罪。一跌不振,遂至于死。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để nói về sự thất bại nặng nề.

Example: 这次失败让他一跌不振。

Example pinyin: zhè cì shī bài ràng tā yì diē bú zhèn 。

Tiếng Việt: Lần thất bại này khiến anh ấy không gượng dậy nổi.

一跌不振
yī diē bù zhèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lần ngã không thể đứng dậy được, ám chỉ thất bại hoàn toàn.

Once fallen and never recovered; refers to a complete failure.

比喻遭受一次挫折以后就再也振作不起来。同一蹶不振”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下房次律为宰相,当中原始乱时,虽无大功,亦无甚显过,罢黜盖非其罪。一跌不振,遂至于死。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一跌不振 (yī diē bù zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung