Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一贯
Pinyin: yī guàn
Meanings: Consistently, invariably., Luôn luôn, nhất quán., ①一向如此,从未改变。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 毌, 贝
Chinese meaning: ①一向如此,从未改变。
Grammar: Được dùng để nhấn mạnh tính chất liên tục hoặc ổn định của một hành động hoặc đặc điểm.
Example: 他一贯很努力。
Example pinyin: tā yí guàn hěn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn luôn rất cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, nhất quán.
Nghĩa phụ
English
Consistently, invariably.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一向如此,从未改变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!