Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言半辞

Pinyin: yī yán bàn cí

Meanings: Một vài lời nói ít ỏi, không nhiều., Very few words, not many., 指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《史记·魏公子列传》“吾所以待侯生者备矣,天下莫不闻。今吾且死而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 言, 丨, 丷, 二, 舌, 辛

Chinese meaning: 指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《史记·魏公子列传》“吾所以待侯生者备矣,天下莫不闻。今吾且死而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự kiệm lời hoặc không muốn chia sẻ nhiều.

Example: 她对这件事只有一言半辞。

Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì zhǐ yǒu yì yán bàn cí 。

Tiếng Việt: Cô ấy chỉ nói vài lời ít ỏi về vấn đề này.

一言半辞
yī yán bàn cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vài lời nói ít ỏi, không nhiều.

Very few words, not many.

指很少的一两句话。同一言半语”。[出处]《史记·魏公子列传》“吾所以待侯生者备矣,天下莫不闻。今吾且死而侯生曾无一言半辞送我,我岂有所失哉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一言半辞 (yī yán bàn cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung