Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言兴邦

Pinyin: yī yán xīng bāng

Meanings: One wise word can bring prosperity to a nation., Một lời nói có thể hưng thịnh đất nước., 指一句话可以兴国。[出处]《论语·子路》“一言而可以兴邦,有诸?”唐·刘禹鍚《唐故相国李公集纪》古所谓一言兴邦者,信哉!”[例]元礼首议太真、国忠辈,近乎~,宜得此语。——宋·许顗《许彦周诗话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 言, 八, 𭕄, 丰, 阝

Chinese meaning: 指一句话可以兴国。[出处]《论语·子路》“一言而可以兴邦,有诸?”唐·刘禹鍚《唐故相国李公集纪》古所谓一言兴邦者,信哉!”[例]元礼首议太真、国忠辈,近乎~,宜得此语。——宋·许顗《许彦周诗话》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sức mạnh tích cực của lời nói.

Example: 历史上有些名臣因一言兴邦而被铭记。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē míng chén yīn yì yán xīng bāng ér bèi míng jì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có những danh thần được nhớ đến nhờ một lời nói giúp hưng thịnh đất nước.

一言兴邦
yī yán xīng bāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lời nói có thể hưng thịnh đất nước.

One wise word can bring prosperity to a nation.

指一句话可以兴国。[出处]《论语·子路》“一言而可以兴邦,有诸?”唐·刘禹鍚《唐故相国李公集纪》古所谓一言兴邦者,信哉!”[例]元礼首议太真、国忠辈,近乎~,宜得此语。——宋·许顗《许彦周诗话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...