Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言九鼎

Pinyin: yī yán jiǔ dǐng

Meanings: Một lời nói có giá trị rất lớn, uy tín cao., One word carries great weight and high credibility., 九鼎古代国家的宝器,相传为夏禹所铸。一句话抵得上九鼎重。比喻说话力量大,能起很大作用。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚而使赵重于九鼎大吕。毛先生以三寸之舌,强于百万之师。胜不敢复相士。”[例]你若是专家或者要人,~,那自当别论。——朱自清《很好》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 言, 九, 目

Chinese meaning: 九鼎古代国家的宝器,相传为夏禹所铸。一句话抵得上九鼎重。比喻说话力量大,能起很大作用。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚而使赵重于九鼎大吕。毛先生以三寸之舌,强于百万之师。胜不敢复相士。”[例]你若是专家或者要人,~,那自当别论。——朱自清《很好》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả uy tín và tầm ảnh hưởng của một người.

Example: 他的话一言九鼎,大家都会听从。

Example pinyin: tā de huà yì yán jiǔ dǐng , dà jiā dōu huì tīng cóng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy có giá trị rất lớn, mọi người đều nghe theo.

一言九鼎
yī yán jiǔ dǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lời nói có giá trị rất lớn, uy tín cao.

One word carries great weight and high credibility.

九鼎古代国家的宝器,相传为夏禹所铸。一句话抵得上九鼎重。比喻说话力量大,能起很大作用。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚而使赵重于九鼎大吕。毛先生以三寸之舌,强于百万之师。胜不敢复相士。”[例]你若是专家或者要人,~,那自当别论。——朱自清《很好》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一言九鼎 (yī yán jiǔ dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung