Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一言中的
Pinyin: yī yán zhòng dì
Meanings: Một lời nói đúng trúng mục tiêu, hiểu chính xác vấn đề., One accurate statement that hits the target, understanding the issue precisely., 的箭靶的中心。一句话正好射中箭靶。比喻一句话就说到关键的地方。[出处]《中国现在记》第一回“你做折子须要在此等地方着想,保管你一言中的,上头不能不准。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 言, 丨, 口, 勺, 白
Chinese meaning: 的箭靶的中心。一句话正好射中箭靶。比喻一句话就说到关键的地方。[出处]《中国现在记》第一回“你做折子须要在此等地方着想,保管你一言中的,上头不能不准。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng nói chuyện chính xác và sâu sắc.
Example: 他的发言一言中的,让大家都明白了重点。
Example pinyin: tā de fā yán yi yán zhōng de , ràng dà jiā dōu míng bái le zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy chính xác, giúp mọi người hiểu rõ vấn đề chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lời nói đúng trúng mục tiêu, hiểu chính xác vấn đề.
Nghĩa phụ
English
One accurate statement that hits the target, understanding the issue precisely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
的箭靶的中心。一句话正好射中箭靶。比喻一句话就说到关键的地方。[出处]《中国现在记》第一回“你做折子须要在此等地方着想,保管你一言中的,上头不能不准。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế