Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言一行

Pinyin: yī yán yī xíng

Meanings: Every word and action., Mỗi lời nói và hành động., 每句话,每个行动。[出处]清·冯景《今世说序》“则夫一言一行,传其人之神,何以异是。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 言, 亍, 彳

Chinese meaning: 每句话,每个行动。[出处]清·冯景《今世说序》“则夫一言一行,传其人之神,何以异是。”

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ và hành vi cá nhân.

Example: 他的一言一行都值得我们学习。

Example pinyin: tā de yì yán yì háng dōu zhí dé wǒ men xué xí 。

Tiếng Việt: Mỗi lời nói và hành động của anh ấy đều đáng để chúng ta học hỏi.

一言一行
yī yán yī xíng
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi lời nói và hành động.

Every word and action.

每句话,每个行动。[出处]清·冯景《今世说序》“则夫一言一行,传其人之神,何以异是。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一言一行 (yī yán yī xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung