Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一触即溃
Pinyin: yī chù jí kuì
Meanings: Vừa chạm vào đã tan vỡ, ám chỉ sự yếu kém, không kiên cố., Collapse immediately upon contact, indicating weakness and lack of stability., 指军队士气涣散,跟敌人一接触就崩溃。[例]我军已兵临城下,敌人军心涣散,一触即溃。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 虫, 角, 卩, 氵, 贵
Chinese meaning: 指军队士气涣散,跟敌人一接触就崩溃。[例]我军已兵临城下,敌人军心涣散,一触即溃。
Grammar: Mô tả tính chất yếu ớt hoặc dễ thất bại của một lực lượng hoặc hệ thống.
Example: 敌军的防线一触即溃。
Example pinyin: dí jūn de fáng xiàn yí chù jí kuì 。
Tiếng Việt: Hàng phòng thủ của quân địch vừa chạm đã sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa chạm vào đã tan vỡ, ám chỉ sự yếu kém, không kiên cố.
Nghĩa phụ
English
Collapse immediately upon contact, indicating weakness and lack of stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指军队士气涣散,跟敌人一接触就崩溃。[例]我军已兵临城下,敌人军心涣散,一触即溃。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế