Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一觞一咏
Pinyin: yī shāng yī yǒng
Meanings: Drinking wine and composing poetry, indicating an elegant lifestyle., Uống rượu và làm thơ, biểu thị cuộc sống thanh nhã., 觞古代盛酒器,借指饮酒;咏吟诗。旧指文人喝酒吟诗的聚会。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 角, 𠂉, 口, 永
Chinese meaning: 觞古代盛酒器,借指饮酒;咏吟诗。旧指文人喝酒吟诗的聚会。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa truyền thống hoặc lịch sử.
Example: 古代文人喜欢在一觞一咏中交流。
Example pinyin: gǔ dài wén rén xǐ huan zài yì shāng yì yǒng zhōng jiāo liú 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa thích giao lưu trong lúc uống rượu và làm thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu và làm thơ, biểu thị cuộc sống thanh nhã.
Nghĩa phụ
English
Drinking wine and composing poetry, indicating an elegant lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觞古代盛酒器,借指饮酒;咏吟诗。旧指文人喝酒吟诗的聚会。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế