Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一览无遗

Pinyin: yī lǎn wú yí

Meanings: Everything is visible and nothing is hidden., Nhìn thấy hết tất cả, không còn gì giấu giếm., 览看;遗遗留。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]又况此地平漫高亢,贼若据此俯视本关城内虚实强弱,~,为兵家所忌。——明·丛兰《预防边患事》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 〢, 丶, 见, 𠂉, 尢, 贵, 辶

Chinese meaning: 览看;遗遗留。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]又况此地平漫高亢,贼若据此俯视本关城内虚实强弱,~,为兵家所忌。——明·丛兰《预防边患事》。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự minh bạch hoặc khái quát đầy đủ của một hình ảnh hoặc tình huống.

Example: 展览会上的作品一览无遗。

Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng de zuò pǐn yì lǎn wú yí 。

Tiếng Việt: Các tác phẩm tại triển lãm đều được trưng bày hết, không còn gì giấu giếm.

一览无遗
yī lǎn wú yí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy hết tất cả, không còn gì giấu giếm.

Everything is visible and nothing is hidden.

览看;遗遗留。一眼看去,所有的景物全看见了。形容建筑物的结构没有曲折变化,或诗文内容平淡,没有回味。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“江左地促,不如中国,若使阡陌条畅,则一览而尽,故纡余委曲,若不可测。”[例]又况此地平漫高亢,贼若据此俯视本关城内虚实强弱,~,为兵家所忌。——明·丛兰《预防边患事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...