Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一见如旧
Pinyin: yī jiàn rú jiù
Meanings: Feel like acquaintances at the first meeting. Similar to '一见如故'., Gặp nhau lần đầu như đã quen biết từ trước. Gần nghĩa với '一见如故'., 初次见面就情投意合,如同老朋友一样。[出处]《新唐书·房玄龄传》“太宗以敦煌公徇渭北,策杖上谒军门,一见如旧。”[例]我与他虽从未谋面,但我们~,无话不谈。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 见, 口, 女, 丨, 日
Chinese meaning: 初次见面就情投意合,如同老朋友一样。[出处]《新唐书·房玄龄传》“太宗以敦煌公徇渭北,策杖上谒军门,一见如旧。”[例]我与他虽从未谋面,但我们~,无话不谈。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hòa hợp nhanh chóng.
Example: 他们虽然初次见面,但一见如旧。
Example pinyin: tā men suī rán chū cì jiàn miàn , dàn yí jiàn rú jiù 。
Tiếng Việt: Mặc dù lần đầu gặp nhau, nhưng họ như đã quen biết từ trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau lần đầu như đã quen biết từ trước. Gần nghĩa với '一见如故'.
Nghĩa phụ
English
Feel like acquaintances at the first meeting. Similar to '一见如故'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初次见面就情投意合,如同老朋友一样。[出处]《新唐书·房玄龄传》“太宗以敦煌公徇渭北,策杖上谒军门,一见如旧。”[例]我与他虽从未谋面,但我们~,无话不谈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế