Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一见了然

Pinyin: yī jiàn liǎo rán

Meanings: Nhìn một lần là hiểu rõ. Ý nói sự việc hoặc vấn đề rất dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên., Understand clearly at a glance. Refers to something being very easy to understand at first sight., 犹一目了然。一眼就看得很清楚。[出处]元·陈栎《勤有堂随录》“程泰之《禹贡图》,不惬人意,不能使人一见了然。”[例]考其同异多寡,为古歌西歌以著之,使览者~。——清·戴名世《中西经星同异考序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 见, 乛, 亅, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 犹一目了然。一眼就看得很清楚。[出处]元·陈栎《勤有堂随录》“程泰之《禹贡图》,不惬人意,不能使人一见了然。”[例]考其同异多寡,为古歌西歌以著之,使览者~。——清·戴名世《中西经星同异考序》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự minh bạch hoặc dễ nhận biết.

Example: 这个问题的答案一见了然。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de dá àn yí jiàn liǎo rán 。

Tiếng Việt: Câu trả lời cho vấn đề này dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

一见了然
yī jiàn liǎo rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn một lần là hiểu rõ. Ý nói sự việc hoặc vấn đề rất dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Understand clearly at a glance. Refers to something being very easy to understand at first sight.

犹一目了然。一眼就看得很清楚。[出处]元·陈栎《勤有堂随录》“程泰之《禹贡图》,不惬人意,不能使人一见了然。”[例]考其同异多寡,为古歌西歌以著之,使览者~。——清·戴名世《中西经星同异考序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一见了然 (yī jiàn liǎo rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung