Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一褱而论
Pinyin: yī huái ér lùn
Meanings: Đánh giá một cách tổng thể mà không phân tích chi tiết. Chỉ sự khái quát hóa quá mức., Making an overall judgment without detailed analysis. Refers to overgeneralization., 指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。同一概而论”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 亠, 眔, 𧘇, 仑, 讠
Chinese meaning: 指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。同一概而论”。
Grammar: Thường dùng để phê phán cách suy nghĩ đơn giản hóa vấn đề.
Example: 我们不能对这个问题一褱而论。
Example pinyin: wǒ men bù néng duì zhè ge wèn tí yì huái ér lùn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể đánh giá vấn đề này một cách khái quát hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá một cách tổng thể mà không phân tích chi tiết. Chỉ sự khái quát hóa quá mức.
Nghĩa phụ
English
Making an overall judgment without detailed analysis. Refers to overgeneralization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指处理事情或问题不分性质,不加区别,用同一标准来对待或处理。同一概而论”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế