Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一表非凡
Pinyin: yī biǎo fēi fán
Meanings: Ngoại hình và phong thái vượt bậc, không bình thường. Chỉ người có vẻ ngoài và tài năng nổi bật., An extraordinary appearance and demeanor, beyond the ordinary. Refers to someone with exceptional looks and talent., 表外貌;凡平凡。形容人容貌俊秀又有精神。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第一折“天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]适才有东土大唐差来拜佛取经的一个和尚,倒换关文,却~。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 龶, 𧘇, 非, 丶, 几
Chinese meaning: 表外貌;凡平凡。形容人容貌俊秀又有精神。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第一折“天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]适才有东土大唐差来拜佛取经的一个和尚,倒换关文,却~。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những người đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc lãnh đạo.
Example: 她是一位一表非凡的艺术家。
Example pinyin: tā shì yí wèi yì biǎo fēi fán de yì shù jiā 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một nghệ sĩ có tài năng và ngoại hình vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại hình và phong thái vượt bậc, không bình thường. Chỉ người có vẻ ngoài và tài năng nổi bật.
Nghĩa phụ
English
An extraordinary appearance and demeanor, beyond the ordinary. Refers to someone with exceptional looks and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表外貌;凡平凡。形容人容貌俊秀又有精神。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第一折“天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]适才有东土大唐差来拜佛取经的一个和尚,倒换关文,却~。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế