Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一表非俗

Pinyin: yī biǎo fēi sú

Meanings: An extraordinary appearance and demeanor, not ordinary. Refers to someone outstanding and special., Diện mạo và phong thái phi thường, không tầm thường. Chỉ người nổi bật và đặc biệt., 形容人的仪表非比寻常。[出处]元·秦简夫《东堂老》第三折“他生在无忧愁太平时务,空生得貌堂堂一表非俗。”元·无名氏《鸳鸯被》第一折天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]李蒙见仲翔~;又且当朝宰相之侄,亲口嘱托,怎敢推委。(明·冯梦龙《喻世明言》第八卷)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 龶, 𧘇, 非, 亻, 谷

Chinese meaning: 形容人的仪表非比寻常。[出处]元·秦简夫《东堂老》第三折“他生在无忧愁太平时务,空生得貌堂堂一表非俗。”元·无名氏《鸳鸯被》第一折天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]李蒙见仲翔~;又且当朝宰相之侄,亲口嘱托,怎敢推委。(明·冯梦龙《喻世明言》第八卷)。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi người có ngoại hình hoặc khí chất đặc biệt.

Example: 他的气质一表非俗,让人过目难忘。

Example pinyin: tā de qì zhì yì biǎo fēi sú , ràng rén guò mù nán wàng 。

Tiếng Việt: Khí chất của anh ấy phi thường, khiến người ta không thể quên sau khi gặp.

一表非俗
yī biǎo fēi sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện mạo và phong thái phi thường, không tầm thường. Chỉ người nổi bật và đặc biệt.

An extraordinary appearance and demeanor, not ordinary. Refers to someone outstanding and special.

形容人的仪表非比寻常。[出处]元·秦简夫《东堂老》第三折“他生在无忧愁太平时务,空生得貌堂堂一表非俗。”元·无名氏《鸳鸯被》第一折天生的一表非俗,匹配得你过。”[例]李蒙见仲翔~;又且当朝宰相之侄,亲口嘱托,怎敢推委。(明·冯梦龙《喻世明言》第八卷)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一表非俗 (yī biǎo fēi sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung