Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一表堂堂
Pinyin: yī biǎo táng táng
Meanings: An imposing and dignified appearance. Describes someone with a majestic and respectable demeanor., Ngoại hình rất oai vệ và đường hoàng. Mô tả người có dáng vẻ uy nghiêm, dễ gây kính nể., 形容仪表堂皇。[出处]郭沫若《南冠草》第二幕“智含是死了,端哥小弟是结了婚的人,像你这样一表堂堂的大和尚,谁个不高兴你呢?”又《蔡文姬》第二幕是说曹丞相魁梧奇伟,一表堂堂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 龶, 𧘇, 土
Chinese meaning: 形容仪表堂皇。[出处]郭沫若《南冠草》第二幕“智含是死了,端哥小弟是结了婚的人,像你这样一表堂堂的大和尚,谁个不高兴你呢?”又《蔡文姬》第二幕是说曹丞相魁梧奇伟,一表堂堂。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những người có quyền lực hoặc địa vị cao.
Example: 这位将军一表堂堂,令人敬畏。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yì biǎo táng táng , lìng rén jìng wèi 。
Tiếng Việt: Vị tướng này có dáng vẻ đường hoàng, khiến người ta kính nể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoại hình rất oai vệ và đường hoàng. Mô tả người có dáng vẻ uy nghiêm, dễ gây kính nể.
Nghĩa phụ
English
An imposing and dignified appearance. Describes someone with a majestic and respectable demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容仪表堂皇。[出处]郭沫若《南冠草》第二幕“智含是死了,端哥小弟是结了婚的人,像你这样一表堂堂的大和尚,谁个不高兴你呢?”又《蔡文姬》第二幕是说曹丞相魁梧奇伟,一表堂堂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế