Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一表人物
Pinyin: yī biǎo rén wù
Meanings: Người có diện mạo và phong thái xuất sắc. Thường dùng để khen ngợi nhân vật nổi bật., A person with an outstanding appearance and demeanor. Often used to praise prominent figures., 形容容貌英俊。表,仪表。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第一折“(梅香云)姐姐,那王秀才生的一表人物,聪明浪子,论姐姐这个模样,正和王秀才是一对儿。”元·关汉卿《望江亭》第一折夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,~,打扮起来就是个灯人儿。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 龶, 𧘇, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: 形容容貌英俊。表,仪表。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第一折“(梅香云)姐姐,那王秀才生的一表人物,聪明浪子,论姐姐这个模样,正和王秀才是一对儿。”元·关汉卿《望江亭》第一折夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,~,打扮起来就是个灯人儿。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回。
Grammar: Thường dùng trong những trường hợp trang trọng hoặc đánh giá cao ai đó.
Example: 他是我们公司最有代表性的一表人物。
Example pinyin: tā shì wǒ men gōng sī zuì yǒu dài biǎo xìng de yì biǎo rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân vật tiêu biểu nhất trong công ty chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có diện mạo và phong thái xuất sắc. Thường dùng để khen ngợi nhân vật nổi bật.
Nghĩa phụ
English
A person with an outstanding appearance and demeanor. Often used to praise prominent figures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容容貌英俊。表,仪表。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第一折“(梅香云)姐姐,那王秀才生的一表人物,聪明浪子,论姐姐这个模样,正和王秀才是一对儿。”元·关汉卿《望江亭》第一折夫人,放着你这一表人物,怕没有中意的丈夫?”[例]这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,~,打扮起来就是个灯人儿。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế