Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一表人材
Pinyin: yī biǎo rén cái
Meanings: Gần nghĩa với '一表人才', ám chỉ người vừa có vẻ ngoài đẹp đẽ, vừa giỏi giang., Similar to '一表人才', refers to someone with both good looks and talent., 形容容貌英俊。表,仪表。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“友梅生得一表人材,美如冠玉,又且颖悟过人,做的文章,便篇篇锦绣,字字珠玑,十五岁上,就领了钱塘县学批首。”[例]他生的~,浓眉大眼,眉眼里甚至有些俊俏。——曹禺《王昭君》第二幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 龶, 𧘇, 人, 才, 木
Chinese meaning: 形容容貌英俊。表,仪表。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“友梅生得一表人材,美如冠玉,又且颖悟过人,做的文章,便篇篇锦绣,字字珠玑,十五岁上,就领了钱塘县学批首。”[例]他生的~,浓眉大眼,眉眼里甚至有些俊俏。——曹禺《王昭君》第二幕。
Grammar: Cách dùng tương tự với '一表人才'.
Example: 这家公司的经理真是一表人材。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de jīng lǐ zhēn shì yì biǎo rén cái 。
Tiếng Việt: Giám đốc công ty này quả thật là người vừa có tài vừa có sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần nghĩa với '一表人才', ám chỉ người vừa có vẻ ngoài đẹp đẽ, vừa giỏi giang.
Nghĩa phụ
English
Similar to '一表人才', refers to someone with both good looks and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容容貌英俊。表,仪表。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“友梅生得一表人材,美如冠玉,又且颖悟过人,做的文章,便篇篇锦绣,字字珠玑,十五岁上,就领了钱塘县学批首。”[例]他生的~,浓眉大眼,眉眼里甚至有些俊俏。——曹禺《王昭君》第二幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế