Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一衣带水

Pinyin: yī yī dài shuǐ

Meanings: Chỉ một dải nước hẹp (như eo biển) phân chia hai nơi gần nhau. Thường dùng để chỉ khoảng cách ngắn giữa các quốc gia láng giềng., A narrow strip of water separating two nearby places. Often refers to the short distance between neighboring countries., 一条衣带那样狭窄的水。指虽有江河湖海相隔,但距离不远,不足以成为交往的阻碍。[出处]《南史·陈后主纪》“我为百姓父母,岂可一衣带水不拯之乎?”[例]香港地方,同中国大陆相离,仅仅隔~。——鲁迅《而已集·略谈香港》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 亠, 𧘇, 冖, 卅, 巾, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 一条衣带那样狭窄的水。指虽有江河湖海相隔,但距离不远,不足以成为交往的阻碍。[出处]《南史·陈后主纪》“我为百姓父母,岂可一衣带水不拯之乎?”[例]香港地方,同中国大陆相离,仅仅隔~。——鲁迅《而已集·略谈香港》。

Grammar: Thường sử dụng khi nói về mối quan hệ địa lý giữa các quốc gia.

Example: 中国和日本隔着一衣带水。

Example pinyin: zhōng guó hé rì běn gé zhe yì yī dài shuǐ 。

Tiếng Việt: Trung Quốc và Nhật Bản chỉ cách nhau bởi một dải nước hẹp.

一衣带水
yī yī dài shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một dải nước hẹp (như eo biển) phân chia hai nơi gần nhau. Thường dùng để chỉ khoảng cách ngắn giữa các quốc gia láng giềng.

A narrow strip of water separating two nearby places. Often refers to the short distance between neighboring countries.

一条衣带那样狭窄的水。指虽有江河湖海相隔,但距离不远,不足以成为交往的阻碍。[出处]《南史·陈后主纪》“我为百姓父母,岂可一衣带水不拯之乎?”[例]香港地方,同中国大陆相离,仅仅隔~。——鲁迅《而已集·略谈香港》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一衣带水 (yī yī dài shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung