Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一行作吏
Pinyin: yī xíng zuò lì
Meanings: Traveling while serving as an official. Refers to someone who studies and works simultaneously., Vừa đi vừa làm quan. Ý nói người vừa học vừa làm, hoặc cán bộ vừa công tác vừa học tập., 一经做了官。[出处]三国魏·嵇康《与山巨源绝交书》“游山泽,观鱼鸟,心甚乐之。一行作吏,此事便废。”[例]夫人犹诃遣之。耿曰今~,何得复尔?”——清·蒲松龄《聊斋志异·云梦公主》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 亍, 彳, 乍, 亻, 史
Chinese meaning: 一经做了官。[出处]三国魏·嵇康《与山巨源绝交书》“游山泽,观鱼鸟,心甚乐之。一行作吏,此事便废。”[例]夫人犹诃遣之。耿曰今~,何得复尔?”——清·蒲松龄《聊斋志异·云梦公主》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh mô tả sự cân bằng giữa học tập và công việc.
Example: 他在政府部门工作的同时也在学习,真正做到了一行作吏。
Example pinyin: tā zài zhèng fǔ bù mén gōng zuò de tóng shí yě zài xué xí , zhēn zhèng zuò dào le yì háng zuò lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa làm việc trong cơ quan chính phủ vừa học tập, thật sự đạt được ý nghĩa của 'vừa đi vừa làm quan'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đi vừa làm quan. Ý nói người vừa học vừa làm, hoặc cán bộ vừa công tác vừa học tập.
Nghĩa phụ
English
Traveling while serving as an official. Refers to someone who studies and works simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一经做了官。[出处]三国魏·嵇康《与山巨源绝交书》“游山泽,观鱼鸟,心甚乐之。一行作吏,此事便废。”[例]夫人犹诃遣之。耿曰今~,何得复尔?”——清·蒲松龄《聊斋志异·云梦公主》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế