Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一蛇两头
Pinyin: yī shé liǎng tóu
Meanings: Một con rắn hai đầu. Ý nói một vật thể hoặc một vấn đề có hai mặt trái ngược nhau., A snake with two heads. Refers to an object or issue having two opposing sides., 比喻阴险凶恶的人。[出处]唐·韩愈《永贞行》诗“一蛇两头见未曾,怪鸟鸣唤令人憎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 它, 虫, 从, 冂, 头
Chinese meaning: 比喻阴险凶恶的人。[出处]唐·韩愈《永贞行》诗“一蛇两头见未曾,怪鸟鸣唤令人憎。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự phức tạp hoặc mâu thuẫn nội tại.
Example: 这个政策看似有利,实则一蛇两头。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè kàn sì yǒu lì , shí zé yì shé liǎng tóu 。
Tiếng Việt: Chính sách này thoạt nhìn có lợi, nhưng thực tế lại có hai mặt trái ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một con rắn hai đầu. Ý nói một vật thể hoặc một vấn đề có hai mặt trái ngược nhau.
Nghĩa phụ
English
A snake with two heads. Refers to an object or issue having two opposing sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻阴险凶恶的人。[出处]唐·韩愈《永贞行》诗“一蛇两头见未曾,怪鸟鸣唤令人憎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế