Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一薰一莸

Pinyin: yī xūn yī yóu

Meanings: Một bên thơm, một bên hôi. Ý nói hai người hoặc hai thứ khác biệt hoàn toàn về tính chất., One fragrant and one foul. Indicates two people or things that are completely different in nature., 薰香草,比喻善类;莸臭草,比喻恶物。薰莸混在一起,只闻到臭闻不到香。比喻善常被恶所掩盖。[出处]《左传·僖公四年》“一薰一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,十年尚犹有臭。今天好算的香臭会花粪宴了。——清·姬文《市声》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 熏, 艹, 犹

Chinese meaning: 薰香草,比喻善类;莸臭草,比喻恶物。薰莸混在一起,只闻到臭闻不到香。比喻善常被恶所掩盖。[出处]《左传·僖公四年》“一薰一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,十年尚犹有臭。今天好算的香臭会花粪宴了。——清·姬文《市声》第十七回。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự đối lập rõ ràng.

Example: 他们两人性格迥异,真是一薰一莸。

Example pinyin: tā men liǎng rén xìng gé jiǒng yì , zhēn shì yì xūn yì yóu 。

Tiếng Việt: Hai người họ tính cách khác hẳn nhau, đúng là một trời một vực.

一薰一莸
yī xūn yī yóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bên thơm, một bên hôi. Ý nói hai người hoặc hai thứ khác biệt hoàn toàn về tính chất.

One fragrant and one foul. Indicates two people or things that are completely different in nature.

薰香草,比喻善类;莸臭草,比喻恶物。薰莸混在一起,只闻到臭闻不到香。比喻善常被恶所掩盖。[出处]《左传·僖公四年》“一薰一莸,十年尚犹有臭。”[例]~,十年尚犹有臭。今天好算的香臭会花粪宴了。——清·姬文《市声》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一薰一莸 (yī xūn yī yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung