Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一草一木

Pinyin: yī cǎo yī mù

Meanings: Từng ngọn cỏ, từng cái cây. Chỉ từng chi tiết nhỏ nhặt trong thiên nhiên hoặc cuộc sống., Every blade of grass and every tree. Refers to every small detail in nature or life., 比喻极微小的东西。[出处]《后汉书·应劭传》“春一草枯则为灾,秋一木华亦为异。”[例]不许惊动,如有犯僖氏~者斩首!——明·冯梦龙《东周列国志》第三十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 早, 艹, 木

Chinese meaning: 比喻极微小的东西。[出处]《后汉书·应劭传》“春一草枯则为灾,秋一木华亦为异。”[例]不许惊动,如有犯僖氏~者斩首!——明·冯梦龙《东周列国志》第三十九回。

Grammar: Dùng để diễn tả sự tỉ mỉ và quan tâm sâu sắc tới từng chi tiết nhỏ.

Example: 他对于故土的一草一木都充满了感情。

Example pinyin: tā duì yú gù tǔ de yì cǎo yí mù dōu chōng mǎn le gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Ông ấy đầy cảm xúc với từng ngọn cỏ, từng cái cây ở quê hương mình.

一草一木
yī cǎo yī mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng ngọn cỏ, từng cái cây. Chỉ từng chi tiết nhỏ nhặt trong thiên nhiên hoặc cuộc sống.

Every blade of grass and every tree. Refers to every small detail in nature or life.

比喻极微小的东西。[出处]《后汉书·应劭传》“春一草枯则为灾,秋一木华亦为异。”[例]不许惊动,如有犯僖氏~者斩首!——明·冯梦龙《东周列国志》第三十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...