Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一苇可航

Pinyin: yī wěi kě háng

Meanings: Chỉ cần một cọng lau cũng có thể làm thuyền đi qua. Ý nói khó khăn dù lớn đến đâu cũng có cách để vượt qua., A single reed can be used as a boat to cross. It means no matter how great the difficulty, there is always a way to overcome it., 一苇一捆芦苇。用一捆芦苇作成一只小船就可以通行过去。①比喻水面相隔很近,不难渡过。亦作航一苇”。*②比喻用微薄之力就可以把事情解决。[出处]《三国志·吴书·贺邵传》“长江之限,不可久恃,苟我不守,一苇可航也。”[例]河广不七十步,~,非有惊涛怒浪之险,不足恃者一。——清·张廷玉《明史·方震孺传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 艹, 韦, 丁, 口, 亢, 舟

Chinese meaning: 一苇一捆芦苇。用一捆芦苇作成一只小船就可以通行过去。①比喻水面相隔很近,不难渡过。亦作航一苇”。*②比喻用微薄之力就可以把事情解决。[出处]《三国志·吴书·贺邵传》“长江之限,不可久恃,苟我不守,一苇可航也。”[例]河广不七十步,~,非有惊涛怒浪之险,不足恃者一。——清·张廷玉《明史·方震孺传》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thơ ca cổ điển.

Example: 虽然困难重重,但我们相信一苇可航。

Example pinyin: suī rán kùn nán chóng chóng , dàn wǒ men xiāng xìn yì wěi kě háng 。

Tiếng Việt: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng chúng tôi tin rằng vẫn có cách để vượt qua.

一苇可航
yī wěi kě háng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cần một cọng lau cũng có thể làm thuyền đi qua. Ý nói khó khăn dù lớn đến đâu cũng có cách để vượt qua.

A single reed can be used as a boat to cross. It means no matter how great the difficulty, there is always a way to overcome it.

比喻水面相隔很近,不难渡过。亦作航一苇”

比喻用微薄之力就可以把事情解决。[出处]《三国志·吴书·贺邵传》“长江之限,不可久恃,苟我不守,一苇可航也。”河广不七十步,~,非有惊涛怒浪之险,不足恃者一。——清·张廷玉《明史·方震孺传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一苇可航 (yī wěi kě háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung