Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一箭之地
Pinyin: yī jiàn zhī dì
Meanings: Khoảng cách một mũi tên có thể bay tới, khoảng cách rất gần., The distance an arrow can fly; a very short distance., 相当于一箭射程的距离。比喻相距不远。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十回“宋江上得马来,前行的众头领,已去了一箭之地,见宋江和贯忠说话,都勒马伺候。”。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 前, 竹, 丶, 也, 土
Chinese meaning: 相当于一箭射程的距离。比喻相距不远。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十回“宋江上得马来,前行的众头领,已去了一箭之地,见宋江和贯忠说话,都勒马伺候。”。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ chỉ khoảng cách ngắn, thường trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 敌人已经到了一箭之地,我们必须准备战斗。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng dào le yí jiàn zhī dì , wǒ men bì xū zhǔn bèi zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã đến trong phạm vi một mũi tên, chúng ta phải chuẩn bị chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách một mũi tên có thể bay tới, khoảng cách rất gần.
Nghĩa phụ
English
The distance an arrow can fly; a very short distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相当于一箭射程的距离。比喻相距不远。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十回“宋江上得马来,前行的众头领,已去了一箭之地,见宋江和贯忠说话,都勒马伺候。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế