Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一筹莫展

Pinyin: yī chóu mò zhǎn

Meanings: At a complete loss; not knowing what to do (when facing difficulties)., Không biết làm thế nào, không có cách giải quyết (khi gặp khó khăn)., 筹筹划、计谋;展施展。一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。[出处]《宋史·蔡幼学传》“其极至于九重深拱而群臣尽废,多士盈庭而一筹不吐。”[例]平时学习不认真,不求甚解,到用时就会感到知识贫乏,~。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 寿, 竹, 旲, 艹, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: 筹筹划、计谋;展施展。一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。[出处]《宋史·蔡幼学传》“其极至于九重深拱而群臣尽废,多士盈庭而一筹不吐。”[例]平时学习不认真,不求甚解,到用时就会感到知识贫乏,~。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả trạng thái bất lực khi đối diện với khó khăn.

Example: 面对这个复杂的问题,他感到一筹莫展。

Example pinyin: miàn duì zhè ge fù zá de wèn tí , tā gǎn dào yì chóu mò zhǎn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề phức tạp này, anh ấy cảm thấy không biết làm thế nào.

一筹莫展
yī chóu mò zhǎn
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết làm thế nào, không có cách giải quyết (khi gặp khó khăn).

At a complete loss; not knowing what to do (when facing difficulties).

筹筹划、计谋;展施展。一点计策也施展不出,一点办法也想不出来。[出处]《宋史·蔡幼学传》“其极至于九重深拱而群臣尽废,多士盈庭而一筹不吐。”[例]平时学习不认真,不求甚解,到用时就会感到知识贫乏,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...