Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一空依傍

Pinyin: yī kōng yī bàng

Meanings: Hoàn toàn dựa vào một điều duy nhất., Completely dependent on a single thing., 指在艺术、学术等方面独创而全不摹仿。[出处]王国维《宋元戏曲考》第十二章“关汉卿一空依傍,自铸伟词,而其言曲尽人情,字字本色,故当为元人第一。”[例]毛主席的词,一面尽量利用词调的格律以保存词体的节奏美,同时又~,挥洒自如。——赵朴初《古为今用的光辉典范》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 工, 穴, 亻, 衣, 旁

Chinese meaning: 指在艺术、学术等方面独创而全不摹仿。[出处]王国维《宋元戏曲考》第十二章“关汉卿一空依傍,自铸伟词,而其言曲尽人情,字字本色,故当为元人第一。”[例]毛主席的词,一面尽量利用词调的格律以保存词体的节奏美,同时又~,挥洒自如。——赵朴初《古为今用的光辉典范》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự phụ thuộc hoàn toàn vào một yếu tố nào đó.

Example: 他一空依傍,全靠朋友帮忙。

Example pinyin: tā yì kōng yī bàng , quán kào péng yǒu bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn dựa dẫm, tất cả nhờ bạn bè giúp đỡ.

一空依傍
yī kōng yī bàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn dựa vào một điều duy nhất.

Completely dependent on a single thing.

指在艺术、学术等方面独创而全不摹仿。[出处]王国维《宋元戏曲考》第十二章“关汉卿一空依傍,自铸伟词,而其言曲尽人情,字字本色,故当为元人第一。”[例]毛主席的词,一面尽量利用词调的格律以保存词体的节奏美,同时又~,挥洒自如。——赵朴初《古为今用的光辉典范》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一空依傍 (yī kōng yī bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung