Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一秉至公
Pinyin: yī bǐng zhì gōng
Meanings: Giữ vững sự công bằng tuyệt đối., Uphold absolute fairness., 秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, コ, 禾, 土, 八, 厶
Chinese meaning: 秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tính cách liêm chính và nguyên tắc của một người.
Example: 法官应该一秉至公地处理案件。
Example pinyin: fǎ guān yīng gāi yì bǐng zhì gōng dì chǔ lǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Thẩm phán nên xử lý vụ án với sự công bằng tuyệt đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững sự công bằng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Uphold absolute fairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế