Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一知片解

Pinyin: yī zhī piàn jiě

Meanings: Hiểu biết ít ỏi, không hoàn chỉnh., Minimal understanding; fragmentary knowledge., 犹一知半见。指不成熟的一点见解。[出处]宋·吴泳《答赵茂实书》“某闲居寖久,兀兀一经,今已穷年,粗有一知片解,更不复为言语词章。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 口, 矢, 片, 角

Chinese meaning: 犹一知半见。指不成熟的一点见解。[出处]宋·吴泳《答赵茂实书》“某闲居寖久,兀兀一经,今已穷年,粗有一知片解,更不复为言语词章。”

Grammar: Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ, miêu tả sự hiểu biết chưa sâu sắc.

Example: 他对这个问题只有一知片解的认识。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zhǐ yǒu yì zhī piàn jiě de rèn shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có hiểu biết ít ỏi về vấn đề này.

一知片解
yī zhī piàn jiě
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết ít ỏi, không hoàn chỉnh.

Minimal understanding; fragmentary knowledge.

犹一知半见。指不成熟的一点见解。[出处]宋·吴泳《答赵茂实书》“某闲居寖久,兀兀一经,今已穷年,粗有一知片解,更不复为言语词章。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一知片解 (yī zhī piàn jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung