Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一知半见
Pinyin: yī zhī bàn jiàn
Meanings: Superficial understanding; shallow knowledge., Hiểu biết nông cạn, không sâu rộng., 指不成熟的一点见解。[出处]清·方以智《东西均·道艺》“讵知后世之门庭张网者,偶窃一知半见,谓人悟门,便住门限上,登曲录床,此生不可复下。”[例]今任其~,指为妙悟,如照萤光,如窥隙日,以为诗之妙解尽在是。——清·周亮工《书影》卷六。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 口, 矢, 丨, 丷, 二, 见
Chinese meaning: 指不成熟的一点见解。[出处]清·方以智《东西均·道艺》“讵知后世之门庭张网者,偶窃一知半见,谓人悟门,便住门限上,登曲录床,此生不可复下。”[例]今任其~,指为妙悟,如照萤光,如窥隙日,以为诗之妙解尽在是。——清·周亮工《书影》卷六。
Grammar: Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ, mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 对这个问题,他只有一知半见。
Example pinyin: duì zhè ge wèn tí , tā zhǐ yǒu yì zhī bàn jiàn 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, anh ấy chỉ có hiểu biết nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết nông cạn, không sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Superficial understanding; shallow knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不成熟的一点见解。[出处]清·方以智《东西均·道艺》“讵知后世之门庭张网者,偶窃一知半见,谓人悟门,便住门限上,登曲录床,此生不可复下。”[例]今任其~,指为妙悟,如照萤光,如窥隙日,以为诗之妙解尽在是。——清·周亮工《书影》卷六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế