Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一矢双穿
Pinyin: yī shǐ shuāng chuān
Meanings: Một mũi tên trúng hai đích, đạt nhiều mục tiêu cùng lúc., One arrow hitting two targets; achieving multiple goals simultaneously., 犹一箭双雕。比喻做一件事达到两个目的。[出处]清·陈天华《狮子吼》楔子“是英雄自有英雄面,怕什么代越庖俎,还他个一矢双穿。”按,此指抗洋倒清二者并进,一举两得。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 大, 𠂉, 又, 牙, 穴
Chinese meaning: 犹一箭双雕。比喻做一件事达到两个目的。[出处]清·陈天华《狮子吼》楔子“是英雄自有英雄面,怕什么代越庖俎,还他个一矢双穿。”按,此指抗洋倒清二者并进,一举两得。
Grammar: Dùng như thành ngữ, thường làm định ngữ hoặc chủ ngữ.
Example: 这个计划真是一矢双穿的好办法。
Example pinyin: zhè ge jì huà zhēn shì yì shǐ shuāng chuān de hǎo bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này quả là một cách hay để đạt được nhiều mục tiêu cùng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mũi tên trúng hai đích, đạt nhiều mục tiêu cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
One arrow hitting two targets; achieving multiple goals simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹一箭双雕。比喻做一件事达到两个目的。[出处]清·陈天华《狮子吼》楔子“是英雄自有英雄面,怕什么代越庖俎,还他个一矢双穿。”按,此指抗洋倒清二者并进,一举两得。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế