Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一瞬
Pinyin: yī shùn
Meanings: In an instant; in the blink of an eye., Trong một khoảnh khắc, chớp mắt., ①瞬间,一刹那。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 目, 舜
Chinese meaning: ①瞬间,一刹那。
Grammar: Thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự ngắn ngủi.
Example: 时间过得真快,一瞬即逝。
Example pinyin: shí jiān guò dé zhēn kuài , yí shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua thật nhanh, chỉ trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong một khoảnh khắc, chớp mắt.
Nghĩa phụ
English
In an instant; in the blink of an eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞬间,一刹那
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!