Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一瞑不视
Pinyin: yī míng bù shì
Meanings: Khép mắt lại vĩnh viễn, ám chỉ cái chết., Close eyes forever; implies death., 瞑闭眼。闭上眼睛,不再睁开。指死亡。也指逃避现实。也可形容不怕牺牲。[出处]《战国策·楚策一》“有断头绝腹,一瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]~,亦已矣。——章炳麟《马良请速开国会》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 冥, 目, 礻, 见
Chinese meaning: 瞑闭眼。闭上眼睛,不再睁开。指死亡。也指逃避现实。也可形容不怕牺牲。[出处]《战国策·楚策一》“有断头绝腹,一瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]~,亦已矣。——章炳麟《马良请速开国会》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hoặc bi thương.
Example: 他一瞑不视,离开了这个世界。
Example pinyin: tā yì míng bú shì , lí kāi le zhè ge shì jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy khép mắt vĩnh viễn, rời khỏi thế gian này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khép mắt lại vĩnh viễn, ám chỉ cái chết.
Nghĩa phụ
English
Close eyes forever; implies death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞑闭眼。闭上眼睛,不再睁开。指死亡。也指逃避现实。也可形容不怕牺牲。[出处]《战国策·楚策一》“有断头绝腹,一瞑而万世不视,不知所益,以忧社稷者。”[例]~,亦已矣。——章炳麟《马良请速开国会》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế